Từ điển Thiều Chửu
艷 - diễm
① Cùng nghĩa với chữ diễm 艷 hay 豔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
艷 - diễm
Một lối viết của chữ Diễm 豔.


嬌艷 - kiều diễm || 摘艷 - trích diễm || 摘艷詩集 - trích diễm thi tập || 晚艷 - vãn diễm || 綺艷 - ỷ diễm ||